Có 2 kết quả:

秉公办理 bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ秉公辦理 bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conducting business impartially (idiom); to act justly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

conducting business impartially (idiom); to act justly

Bình luận 0