Có 2 kết quả:
秉公办理 bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ • 秉公辦理 bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conducting business impartially (idiom); to act justly
Bình luận 0
bǐng gōng bàn lǐ ㄅㄧㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conducting business impartially (idiom); to act justly
Bình luận 0